Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nước chanh
[nước chanh]
|
lemon juice; lemon squash
lemonade
I'm sure he had decent lemonade hidden away somewhere
Chuyên ngành Việt - Anh
nước chanh
[nước chanh]
|
Kỹ thuật
lemonade
Từ điển Việt - Việt
nước chanh
|
danh từ
nước ngọt có vị chanh, để giải khát
một ly nước chanh sẽ làm ngày hè trở nên sảng khoái và mát dịu