Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nô lệ
[nô lệ]
|
bondman; bondwoman; serf; slave
Rather/sooner death than slavery; Death before slavery
To reduce somebody to slavery; to make a slave out of somebody; to enslave
To be sold into slavery
A female slave
slavish
To have a slavish mind
Từ điển Việt - Việt
nô lệ
|
danh từ
người bị áp bức, bóc lột
hơn bảy mươi năm trời đem thân làm nô lệ (Phan Bội Châu)
người lao động bị biến thành vật sở hữu của chủ nô
chế độ chiếm hữu nô lệ
tự lệ thuộc vào một thế lực nào đó
nô lệ của đồng tiền
động từ
phụ thuộc vào