Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mushroom
['mʌ∫rum]
|
danh từ
nấm
( định ngữ) phát triển nhanh (như) nấm
sự phát triển nhanh của vùng ngoại ô
nội động từ
hái nấm
đi hái nấm
bẹp đi, bẹt ra (như) cái nấm (viên đạn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mọc nhanh, phát triển nhanh (như) nấm
Chuyên ngành Anh - Việt
mushroom
['mʌ∫rum]
|
Kỹ thuật
nấm
Sinh học
nấm
Xây dựng, Kiến trúc
tán, đỉnh, mũ; vật hình nấm; có dạng nấm; đập dẹt thành mũ
Từ điển Anh - Anh
mushroom
|

mushroom

 

mushroom (mŭshʹrm, -rm) noun

1. Any of various fleshy fungi of the class Basidiomycota, characteristically having an umbrella-shaped cap borne on a stalk, especially any of the edible kinds, as those of the genus Agaricus.

2. Something shaped like one of these fungi.

verb, intransitive

mushroomed, mushrooming, mushrooms

1. To multiply, grow, or expand rapidly: The population mushroomed in the postwar decades.

2. To swell or spread out into a shape similar to a mushroom.

adjective

1. Relating to, consisting of, or containing mushrooms: mushroom sauce.

2. Resembling a mushroom in shape: a mushroom cloud.

3. Resembling mushrooms in rapidity of growth or evanescence: mushroom towns.

 

[Middle English musheron, from Anglo-Norman moscheron, musherum, from Old French mousseron, from Medieval Latin musariō, musariōn-.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mushroom
|
mushroom
mushroom (v)
grow, increase, burgeon (literary), swell, expand, flourish, thrive, spread out, proliferate
antonym: decline