Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mouthful
['mauθful]
|
danh từ
miếng (đầy mồm)
chỉ một miếng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mouthful
|
mouthful
mouthful (n)
  • swallow, gulp, swig (informal), slurp (informal), spoonful, forkful, sip, taste, draft, piece, bite
  • harangue, invective (formal), earful, sermon, lecture, tirade