Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mould
[mould]
|
danh từ
đất tơi xốp
đất
danh từ
mốc, meo
danh từ
khuôn
(kiến trúc) đường gờ, đường chỉ
(nghĩa bóng) hình dáng; tính tình
giống nhau như đúc; cùng một giuộc
ngoại động từ
đúc; nặn
Chuyên ngành Anh - Việt
mould
[mould]
|
Kỹ thuật
sự làm khuôn, khuôn đúc, vật đúc, sự đúc
Sinh học
mốc; khuôn; hình dáng || làm khuôn, tạo dáng
Toán học
khuôn
Xây dựng, Kiến trúc
khuôn (đúc); dưỡng; làm khuôn, đúc