Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mole
[moul]
|
danh từ
đê chắn sóng
nốt ruồi
(hoá học) phân tử gam
điệp viên nhị trùng; gián điệp nhị trùng
(động vật học) chuột chũi
mù tịt
Chuyên ngành Anh - Việt
mole
[moul]
|
Hoá học
đê chắn sóng; mol, phân tử gam || đt. đào, khoét
Kỹ thuật
phân tử gam; đê, đê chắn sóng
Toán học
x. mol
Xây dựng, Kiến trúc
phân tử gam; đê, đê chắn sóng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mole
|
mole
mole (n)
spy, infiltrator, secret agent, plant, undercover agent