Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
misuse
[mis'ju:z]
|
danh từ
sự sử dụng sai hoặc không đúng; sự lạm dụng
sự lạm dụng quyền lực, quyền hành
động từ
dùng sai hoặc dùng cho mục đích sai; lạm dụng
dùng sai một thành ngữ
lạm dụng công quỹ
bạc đãi; ngược đãi
cảm thấy bị gia đình ngược đãi