Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
misunderstood
|
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
misunderstood
|
misunderstood
misunderstood (adj)
  • misinterpreted, misjudged, misread, misconstrued, misheard, taken the wrong way, mistaken, miscalculated
    antonym: understood
  • unacknowledged, unrecognized, unappreciated, undervalued, misjudged, unvalued
    antonym: valued