Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
misunderstand
['misʌndə'stud]
|
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misunderstood
hiểu lầm, hiểu sai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
misunderstand
|
misunderstand
misunderstand (v)
get the wrong idea, misinterpret, misread, misconstrue, get the wrong impression, get the wrong end of the stick, misapprehend (formal), miss the point, misjudge, mistake, miscalculate
antonym: understand