Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ministration
[,minis'trei∫n]
|
danh từ
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm sóc
nhờ có sự chăm sóc của ai
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ministration
|
ministration
ministration (n)
care, attention, nurture, aid, assistance, comfort, help, treatment, service, support
antonym: neglect