Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mingle
['miηgl]
|
động từ
trộn lẫn, lẫn vào
pha nước và rượu với nhau
hoà vào/trà trộn vào đám đông
Chuyên ngành Anh - Việt
mingle
['miηgl]
|
Kỹ thuật
trộn lẫn
Sinh học
trộn lẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mingle
|
mingle
mingle (v)
  • mix, blend, fuse, fold in, stir in, join, dilute, unite
    antonym: separate
  • circulate, associate, socialize, mix, blend, intermingle, intersperse, move around