Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mercenary
['mə:sinəri]
|
tính từ
hám lợi, ; vụ lợi
hành động vì động cơ vụ lợi
danh từ
lính đánh thuê; tay sai
Từ điển Anh - Anh
mercenary
|

mercenary

mercenary (mûrʹsə-nĕrē) adjective

1. Motivated solely by a desire for monetary or material gain.

2. Hired for service in a foreign army.

noun

plural mercenaries

1. One who serves or works merely for monetary gain; a hireling.

2. A professional soldier hired for service in a foreign army.

 

[Middle English mercenarie, a mercenary, from Old French mercenaire, from Latin mercēnārius, from mercēs, wages, price.]

mercenarʹily adverb

merʹcenariness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mercenary
|
mercenary
mercenary (adj)
acquisitive, greedy, grasping, avaricious, covetous, gold-digging, moneygrubbing, venal
antonym: altruistic
mercenary (n)
soldier of fortune, dog of war, soldier, legionnaire, freedom fighter, guerrilla