Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
menace
['menəs]
|
danh từ
(văn học) mối đe doạ, sự đe doạ
mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
người gây phiền hà, quấy nhiễu
ngoại động từ
đe doạ, uy hiếp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
menace
|
menace
menace (n)
  • threat, danger, hazard, peril, risk, jeopardy
    antonym: reassurance
  • thorn in the flesh, nuisance, pain in the neck (informal), troublemaker, pest (informal), annoyance, bother, thorn in one's side
  • menace (v)
  • endanger, threaten, jeopardize, imperil (formal), hang over, loom over
  • threaten, intimidate, terrorize, frighten, alarm, scare, bully, pick on
    antonym: reassure