Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meager
['mi:gə]
|
Cách viết khác : meagre ['mi:gə]
tính từ
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc
bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meager
|
meager
meager (adj)
scanty, insufficient, inadequate, paltry, skimpy, miserable, measly (informal), derisory, small, mean, insubstantial, bitty (US, informal)
antonym: plentiful