Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
materialize
[mə'tiəriəlaiz]
|
Cách viết khác : materialise [mə'tiəriəlaiz]
ngoại động từ
vật chất hoá; cụ thể hoá
duy vật hoá
làm cho thành hiện thực
nội động từ
trở thành hiện thực
kế hoạch không thực hiện được
hiện ra (hồn ma...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
materialize
|
materialize
materialize (v)
  • appear, show up, reveal yourself, turn up, arrive, pop up (informal), emerge
    antonym: disappear
  • come into existence, occur, happen, exist, take shape, come about, become manifest, shape up, emerge
    antonym: evaporate