Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
massage
['mæsɑ:ʒ; mə'sɒ:ʒ]
|
danh từ
sự xoa bóp
xoa bóp cho ai thư giãn
bác sĩ khuyên tôi nên xoa bóp chỗ lưng đau
ngoại động từ
xoa bóp
Chuyên ngành Anh - Việt
massage
['mæsɑ:ʒ; mə'sɒ:ʒ]
|
Kỹ thuật
xoa bóp
Từ điển Anh - Anh
massage
|

massage

massage (-säzhʹ, -säjʹ) noun

The rubbing or kneading of parts of the body to aid circulation or relax the muscles.

verb, transitive

massaged, massaging, massages

1. To give a massage to.

2. To treat by means of a massage.

3. To coddle or cajole.

4. To manipulate (data, for example): Pollsters massaged the numbers to favor their candidate.

 

[French, from masser, to massage, from Arabic masaḥa, to stroke, anoint or massa, to touch.]

massagʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
massage
|
massage
massage (n)
kneading, reflexology, acupressure, shiatsu, rubbing, manipulation, pressure, bodywork