Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
manh
[manh]
|
piece; rag; tatters
To tear to shreds
thin
Thin mat; thin matting
(từ gốc tiếng Pháp là Main) quire
A quire of paper
(bóng đá) (từ gốc tiếng Pháp là Faute de main) handball
Từ điển Việt - Việt
manh
|
danh từ
vật để che thân, mỏng, sờn rách, để lộ cảnh nghèo khó
hơn nhau tấm áo manh quần (ca dao)
thếp giấy
mua manh giấy về đóng vở