Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mammon
['mæmən]
|
danh từ
sự phú quý; tiền tài
tôn thờ đồng tiền, sùng bái tiền tài
của phù vân
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mammon
|
mammon
mammon (n)
riches, wealth, money, lucre (dated or humorous), greed, ambition, loot