Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mai sau
[mai sau]
|
in the future
My life in days ahead won't come to much !
To hand on the torch to future generations
Từ điển Việt - Việt
mai sau
|
danh từ
thời gian tới
mai sau ở chẳng như lời, trên đầu có bóng mặt trời rạng soi (Truyện Kiều)