Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ma-ni-ven
[ma ni ven]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Manivelle) cranking handle; crank
To crank up the engine
Starting handle
Từ điển Việt - Việt
ma-ni-ven
|
danh từ
tay quay dùng để quay máy (từ tiếng Pháp manivelle)