Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mờ mịt
[mờ mịt]
|
(nghĩa bóng) uncertain; gloomy
The future is still uncertain/gloomy
Từ điển Việt - Việt
mờ mịt
|
tính từ
mờ đến mức không thấy gì
mưa giăng mờ mịt
không có gì sáng sủa
hi vọng mờ mịt; tương lai mờ mịt