Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mến yêu
[mến yêu]
|
love; loving, affectionate
he is well liked here
Từ điển Việt - Việt
mến yêu
|
động từ
ông cụ luôn được người trong làng mến yêu