Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mẹ vợ
[mẹ vợ]
|
mother of one's wife; mother-in-law
Mrs Wilks is my prospective mother-in-law