Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mẹ ruột
[mẹ ruột]
|
one's own mother; one's natural mother
Stepmother : The wife of one's father and not one's natural mother