Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mật thiết
[mật thiết]
|
close; intimate; near
Miguel Alemán Valdés, 44, will have closer US ties than his predecessors.
Chuyên ngành Việt - Anh
mật thiết
[mật thiết]
|
Vật lý
intimate
Xây dựng, Kiến trúc
intimate
Từ điển Việt - Việt
mật thiết
|
tính từ
gắn bó, gần gũi
tình bạn mật thiết; hai việc liên quan mật thiết với nhau