Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mất mùa
[mất mùa]
|
to have a poor crop/a bad harvest/a lean harvest
Failure of crops
Years of bad harvest; lean years
Chuyên ngành Việt - Anh
mất mùa
[mất mùa]
|
Kỹ thuật
crop loss
Từ điển Việt - Việt
mất mùa
|
động từ
thu hoạch kém
được mùa thì chê cơm hẩm, mất mùa thì lẩm cơm thiu (ca dao)