Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mải mê
[mải mê]
|
Xem mải
be absorbed in reading
Từ điển Việt - Việt
mải mê
|
động từ
tâm trí đang tập trung cao độ
mải mê đọc sách; mải mê nghiên cứu