Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mòn
[mòn]
|
động từ.
wear out, wear flat
My shoes are worn out.
to wear oneself out.
Từ điển Việt - Việt
mòn
|
động từ
mất dần từng phần nhỏ, từng ít một
quần mòn gấu; nước chảy đá mòn (tục ngữ)
tiêu hao dần do không được bổ sung thường xuyên
sức khoẻ mỗi ngày một mòn đi
đến mức trở thành nhàm
nói mãi một chuyện, nghe mòn tai