Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mã vạch
[mã vạch]
|
universal product code; bar code
Bar-coded items
Bar code technology
Từ điển Việt - Việt
mã vạch
|
danh từ
dãy các vạch có khoảng trống song song, xen kẽ, được mã hoá để hiện mã số dưới dạng máy quét có thể đọc được (dán trên hàng hoá)
máy đọc mã vạch