Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lucid
['lu:sid]
|
tính từ
sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu
lời giảng dễ hiểu
sáng suốt, minh mẫn
trí óc sáng suốt
tỉnh táo
người điên đó còn có những lúc tỉnh táo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lucid
|
lucid
lucid (adj)
  • articulate, well-spoken, silver-tongued, smooth-tongued, eloquent, thought through, coherent, plain, simple, sound, clear
    antonym: incoherent
  • rational, sane, sober, clear-headed, compos mentis, in your right mind, logical, cogent, reasoned
    antonym: delirious
  • luminous, shining, luminescent, limpid, translucent, bright
    antonym: dull