Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
luật đi đường
[luật đi đường]
|
rules of the road; traffic regulations; highway code
To obey/observe/follow/respect the highway code
Traffic offence