Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lousy
['lauzi]
|
tính từ
có rận; có chấy
tồi tệ, tệ hại
(từ lóng) ( + with ) đầy rẫy, lắm, nhiều
lắm tiền nhiều của
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lousy
|
lousy
lousy (adj)
  • useless, worthless, crummy (informal), second-rate, inferior, horrible, stupid, mean
    antonym: great (informal)
  • awful, rotten, miserable, dreadful, terrible, abysmal, fed up (informal), nasty
    antonym: great (informal)