Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loser
['lu:zə]
|
danh từ
người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
người thua nhưng vẫn vui vẻ
người luôn luôn gặp bất hạnh trong cuộc đời
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người tồi, vật tồi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
loser
|
loser
loser (n)
failure, also-ran, underdog, dud (informal), has-been (informal)