Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lore
[lɔ:]
|
danh từ
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
(từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
(động vật học) vùng trước mắt (chim...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lore
|
lore
lore (n)
wisdom, tradition, teachings, knowledge, experience, beliefs, legends, folklore