Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
long-distance
['lɔη'distəns]
|
tính từ & phó từ
đi lại hoặc hoặc hoạt động giữa các địa điểm cách xa nhau; đường dài
người lái xe tải đường dài
gọi điện thoại đường dài
Chuyên ngành Anh - Việt
long-distance
['lɔη'distəns]
|
Kỹ thuật
(có) tầm xa, tác dụng xa
Toán học
(có) tầm xa, tác dụng xa