Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lonesome
['lounsəm]
|
Cách viết khác : lonely ['lounli]
như lonely
đơn độc, cô độc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lonesome
|
lonesome
lonesome (adj)
  • lonely, forlorn, lost, alone, friendless, without a friend in the world, abandoned, deserted
  • solitary, isolated, secluded, lonely, cut off, deserted, remote, desolate