Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
loiter
['lɔitə]
|
động từ
( to loiter about / around ) đứng quanh quẩn vô công rồi nghề; lảng vảng
lảng vảng ở các góc phố
đi chậm rãi, dừng rồi lại đi và đi rồi lại dừng; la cà
trên đường về nhà, đừng có la cà nhé!
đi la cà để giết thì giờ (cho qua giờ)