Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
logic
['lɔdʒik]
|
danh từ
khoa học về lập luận; luận lý học; lô-gích học
chuỗi lý luận (được cho là hợp lý hoặc vô lý)
Chúng ta không thể không thừa nhận cái lô-gích trong lập luận của họ
(tin học) những nguyên lý thiết kế máy tính
Chuyên ngành Anh - Việt
logic
['lɔdʒik]
|
Kỹ thuật
lôgic; luận lý
Tin học
lôgic
Toán học
logic
Chuyên ngành Việt - Anh
logic
|
Kỹ thuật
logic
Toán học
logic
Vật lý
logic
Xây dựng, Kiến trúc
logic
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
logic
|
logic
logic (n)
reason, judgment, sense, common sense, lucidity, reasoning, rationality, sensibleness, soundness