Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
loggerhead
['lɔgəhed]
|
danh từ
người ngu xuẩn, người ngu đần
(động vật học) rùa caretta
dụng cụ làm chảy nhựa đường
cãi nhau với, bất hoà với
(xem) set
cãi nhau, bất hoà
Từ điển Anh - Anh
loggerhead
|

loggerhead

loggerhead (ʹgər-hĕd, lŏgʹər-) noun

1. A loggerhead turtle.

2. An iron tool consisting of a long handle with a bulbous end, used when heated to melt tar or warm liquids.

3. Nautical. A post on a whaleboat used to secure the harpoon rope.

4. Informal. a. A blockhead; a dolt. b. A disproportionately large head.

idiom.

at loggerheads

Engaged in a dispute: The question of car privileges put Sam and his parents at loggerheads.

 

[Probably dialectal logger, wooden block (probably from log1) + head.]