Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lofty
['lɔfti]
|
tính từ
cao ngất, sừng sững
dáng người cao lớn
kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
cao thượng, cao quý
tâm hồn cao thượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lofty
|
lofty
lofty (adj)
  • haughty, supercilious, disdainful, condescending, patronizing, arrogant, proud, lordly, aloof, superior, snooty (informal)
    antonym: humble
  • grand, exalted (formal), elevated, noble, admirable, distinguished, dignified, imposing, stately, sublime (informal), majestic
    antonym: base
  • tall, high, towering, soaring, high-ceilinged, elevated
    antonym: short