Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
loanh quanh
[loanh quanh]
|
to wander; to roam
To bustle/wander about the house all day long; To loaf around the house all day long
To wander (about) the streets; To roam the streets
To wander about like a lost soul
Từ điển Việt - Việt
loanh quanh
|
động từ
di chuyển, hoạt động trong phạm vi nhất định
buôn bán loanh quanh bỏ cấy cày (Nguyễn Bính)
không rõ ràng, dứt khoát
nói loanh quanh