Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
livelihood
['laivlihud]
|
danh từ
phương kế sinh nhai; sinh kế
kiếm sống bằng nghề dạy học, sống bằng nghề dạy học
cướp đi phương kế sinh nhai của ai
cách kiếm sống; nghề nghiệp
đồng áng là nghề nghiệp duy nhất của ông ấy