danh từ
 trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
 (hàng hải) nghiêng về một bên
 bức tường này nghiêng hẳn về một bên
 mép vải; dải
 mép vải nhét khe cửa
 bịt khe cửa bằng mép vải (cho khỏi gió lùa)
 ( số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
 thách thức ai, nhận sự thách thức của ai
 danh sách, sổ, bản kê khai
 làm một bản danh sách về...
 xoá tên khỏi danh sách
 danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
 gần chết do bạo bệnh
ngoại động từ
 viền, diềm bằng vải
 nhét mép vải (vào khe cửa)
 ghi vào danh sách
 (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn