danh từ
lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
dao này không sắc
bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
đỉnh, sống (núi...)
(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao
bực mình
dễ cáu
có lợi thế hơn ai
làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
làm cho ăn mất ngon
làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
ngoại động từ
mài sắc, giũa sắc
viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
len lỏi vào một công việc gì