Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lightly
['laitli]
|
phó từ
nhẹ nhàng
mụ phù thủy nhấc tảng đá lên một cách nhẹ nhàng
khinh suất, nông nổi, hời hợt
thoát khỏi sự trừng phạt hoặc phiền phức nghiêm trọng; bị phạt nhẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lightly
|
lightly
lightly (adv)
  • gently, softly, delicately, imperceptibly, quietly, noiselessly
    antonym: heavily
  • flippantly, frivolously, jokily, informally, casually, carelessly, nonchalantly, blithely (literary), without due consideration
  • nimbly, gracefully, trippingly, adeptly, dexterously, daintily
    antonym: heavily