Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
life-size
['laif'saiz]
|
Cách viết khác : life-sized ['laif'saizd]
tính từ
to như vật thật, to như người thật
bức tượng to như người thật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
life-size
|
life-size
life-size (adj)
  • full-scale, full-size, actual size, life-size
    antonym: miniature
  • full-size, full-scale, actual size, life-size
    antonym: miniature