Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lessen
['lesn]
|
ngoại động từ
giảm bớt
giảm sự va chạm, tính có thể đúng, nguy cơ của cái gì
nội động từ
giảm bớt
cơn đau đã giảm dần
Chuyên ngành Anh - Việt
lessen
['lesn]
|
Kỹ thuật
giảm bớt; rút ngắn
Từ điển Anh - Anh
lessen
|

lessen

lessen (lĕsʹən) verb

lessened, lessening, lessens

 

verb, transitive

1. To make less; reduce.

2. Archaic. To make little of; belittle.

verb, intransitive

To become less; decrease. See synonyms at decrease.

[Middle English lessen, lessenen, from lesse, less. See less.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lessen
|
lessen
lessen (v)
diminish, reduce, decrease, decline, lower, tail off, minimize, ease off, cut, let up, die down, slacken
antonym: increase