Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
leo cây
[leo cây]
|
to climb (up) a tree; to shin up a tree
(đùa cợt) to fail to turn up at a rendezvous; to miss an appointment; to stand somebody up
Missing appointments is his speciality; He specializes in missing appointments
To cool/kick one's heels