Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lenten
['lentən]
|
tính từ
(thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
màu tang, màu xám xịt ảm đạm
bộ mặt rầu rĩ
chay, đạm bạc
cơm chay