Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lenten
['lentən]
|
tính từ
(thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
màu tang, màu xám xịt ảm đạm
bộ mặt rầu rĩ
chay, đạm bạc
cơm chay
Chuyên ngành Anh - Việt
lenten
['lentən]
|
Kỹ thuật
nhạt (bánh mì); không mỡ (thịt)
Sinh học
nhạt (bánh mì); không mỡ (thịt)